Characters remaining: 500/500
Translation

dịu dàng

Academic
Friendly

Từ "dịu dàng" trong tiếng Việt mang nghĩa là "mềm mại, nhẹ nhàng" thường được dùng để mô tả tính cách, giọng nói, hoặc cử chỉ của một người. Từ này thường gợi lên cảm giác dễ chịu, êm ái thân thiện.

Định nghĩa chi tiết:
  • Tính từ: "dịu dàng" được dùng để chỉ những điều hay những người tính cách nhẹ nhàng, không thô lỗ, sự mềm mại trong cách cư xử giao tiếp.
  • Cảm xúc: Từ này cũng có thể thể hiện cảm xúc tích cực, tạo cảm giác gần gũi an toàn cho người khác.
dụ sử dụng:
  1. Tính cách:
    • " ấy tính tình rất dịu dàng, luôn giúp đỡ mọi người xung quanh."
  2. Giọng nói:
    • "Giọng nói của mẹ tôi rất dịu dàng, khiến tôi cảm thấy bình yên."
  3. Cử chỉ:
    • "Cử chỉ dịu dàng của giáo khiến học sinh cảm thấy thoải mái."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn thơ hoặc văn học, từ "dịu dàng" thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên, tình yêu hoặc những khoảnh khắc bình yên.
    • dụ: "Ánh trăng dịu dàng chiếu xuống mặt hồ, tạo nên một khung cảnh thơ mộng."
Biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Êm dịu", "nhẹ nhàng", "từ tốn".
  • Từ trái nghĩa:
    • "Thô bạo", "cứng rắn", "kích động".
Một số cách dùng khác:
  • "Dịu dàng" cũng có thể được dùng để mô tả thiên nhiên hay đồ vật.
    • dụ: "Cơn gió nhẹ nhàng, dịu dàng lướt qua làm mát lòng người."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "dịu dàng", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng phù hợp với tính cách hoặc trạng thái bạn muốn diễn đạt. Từ này thường mang sắc thái tích cực thể hiện sự ngọt ngào, êm ái.

  1. tt. m ái, nhẹ nhàng, gây cảm giác dễ chịu: Tính tình dịu dàng Giọng nói dịu dàng Cử chỉ dịu dàng.

Comments and discussion on the word "dịu dàng"